|
000
| 00639nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10258 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15684 |
---|
005 | 202205031438 |
---|
008 | 170610s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220503143804|btainguyendientu|c20180825035304|dlongtd|y20170610085100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a531|bV986C|223 |
---|
100 | 1|aVũ, Duy Cường |
---|
245 | 10|aCơ lý thuyết /|cVũ Duy Cường |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bĐại học Quốc gia TP.HCM,|c2016 |
---|
300 | |a303 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 303 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCơ học |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V040276-85 |
---|
890 | |a10|b115|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040276
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 V986C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040277
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 V986C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040278
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 V986C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040279
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 V986C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040280
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 V986C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040281
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 V986C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040282
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 V986C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040283
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 V986C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040284
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 V986C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V040285
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 V986C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào