|
000
| 00900nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 10257 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15683 |
---|
008 | 170609s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035303|blongtd|y20170609160000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624|bU571D|223 |
---|
245 | 00|aỨng dụng MS Project 2007 trong lập tiến độ và quản lý dự án xây dựng /|cLương Đức Long...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a248tr. ;|c27cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aDự án xây dựng |
---|
653 | 4|aQuản lý xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aLương, Đức Long |
---|
700 | 1|aMai, Xuân Việt |
---|
700 | 1|aTrương, Đình Nhật |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành Trung |
---|
700 | 1|aTrần, Trung Kiên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041954-63 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041954
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 U571D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041955
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 U571D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041956
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 U571D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041957
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 U571D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041958
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 U571D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041959
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 U571D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041960
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 U571D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041961
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 U571D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041962
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 U571D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041963
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 U571D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|