|
000
| 00718nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10252 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15678 |
---|
008 | 170609s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035300|blongtd|y20170609105700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.076|bN5763T|223 |
---|
100 | 1|aNgô, Quang Tường,|cTS. |
---|
245 | 10|aLý thuyết và hỏi đáp về tổ chức và lập tiến độ thi công /|cNgô Quang Tường |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH :|bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a334tr.;|c27cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aCông nghiệp xây dựng |
---|
653 | 4|aTiến độ thi công |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật Xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041953, V042018-26 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042018
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 N5763T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042019
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 N5763T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042020
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 N5763T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042021
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 N5763T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042022
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 N5763T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042023
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 N5763T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042024
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 N5763T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042025
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 N5763T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042026
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 N5763T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041953
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 N5763T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào