|
000
| 00947nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 10245 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15671 |
---|
005 | 202204150913 |
---|
008 | 220415s2007 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071474818 |
---|
039 | |a20220415091352|bquyennt|c20220415091227|dquyennt|y20170608092300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.3815|bN316|223 |
---|
100 | 1|aNavabi, Zainalabedin |
---|
245 | 10|aEmbedded core design with FPGAs / |cZainalabedin Navabi. |
---|
260 | |aNew York; London : |bMcGraw-Hill, |c2007 |
---|
300 | |axix, 433 p. : |bill. ; |c24 cm. +|e1 CD-ROM (4 3/4 in.) |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDigital integrated circuits|xDesign and construction |
---|
653 | 4|aElectronic circuit design |
---|
653 | 4|aEmbedded computer systems|xDesign and construction |
---|
653 | 4|aEmbedded computer systems|xProgramming |
---|
653 | 4|aField programmable gate arrays |
---|
653 | 4|aEmbedded Core Design |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
691 | |aMạng máy tính & truyền thông dữ liệu |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(2): N004615, N004964 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004615
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005 N316
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
N004964
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.3815 N316
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào