|
000
| 00919nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 10241 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15667 |
---|
005 | 202204141112 |
---|
008 | 190907s2013 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780132916523 |
---|
020 | |a9780273769248|c1465000 |
---|
039 | |a20220414111224|bnghiepvu|c20220413161524|dnghiepvu|y20170608082000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk|ba-vt |
---|
082 | 04|a004.22|bT1641|223 |
---|
100 | 1|aTanenbaum, Andrew S. |
---|
245 | 10|aStructured computer organization / |cAndrew S. Tanenbaum, Todd Austin |
---|
250 | |aSixth edition, international edition |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson, |c2013 |
---|
300 | |axxii; 769 p. ; |c24cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aComputer programming |
---|
653 | 4|aComputer architecture |
---|
653 | 4|aComputer organization |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
691 | |aMạng máy tính & truyền thông dữ liệu |
---|
692 | |aKiến trúc máy tính |
---|
700 | 1|aAustin, Todd |
---|
700 | 1|aChandavarkar, B.R |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): 066222, N004970-1 |
---|
856 | |uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/000 tinhocthongtin/anhbiasach/10241_structuredcomputerorganization.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066222
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.22 T1641
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
2
|
N004970
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.22 T1641
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
3
|
N004971
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.22 T1641
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|