|
000
| 00841nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10240 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15666 |
---|
008 | 170607s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035249|blongtd|y20170607145900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.068|bD6311L|223 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Thị Xuân Lan |
---|
245 | 10|aPhương pháp định lượng và công cụ tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng /|cĐỗ Thị Xuân Lan |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2015 |
---|
300 | |a223tr.;|c24cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCông nghiệp xây dựng |
---|
653 | 4|aQuản lý xây dựng |
---|
653 | 4|aCông nghiệp xây dựng|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật Xây dựng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V040266-75 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040266
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.068 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040267
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.068 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040268
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.068 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040269
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.068 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040270
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.068 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040271
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.068 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040272
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.068 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040273
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.068 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040274
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.068 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V040275
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.068 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào