|
000
| 00877nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10232 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15658 |
---|
008 | 170607s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194574938 |
---|
039 | |a20180825035245|blongtd|y20170607092200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.24024004|bG5583|223 |
---|
100 | 1|aGlendinning, Eric H |
---|
245 | 10|aOxford English for information technology /|cEric H. Glendinning, John McEwan. |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2006. |
---|
300 | |a133 p. :|bcol. ill. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aEnglish language|xTechnical English |
---|
653 | 4|aInformation technology|xTerminology |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng anh |
---|
700 | 1|aMcEwan, John |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): N004975, N004977 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004975
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.24024004 G5583
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004977
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.24024004 G5583
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|