|
000
| 00747nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10230 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15656 |
---|
008 | 170606s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035243|blongtd|y20170606150000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.15|bN437v|223 |
---|
245 | 10|aNền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp /|cNguyễn Văn Quảng ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a390 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNền móng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Kháng,|cKS. |
---|
700 | 1|aUông, Đình Chất,|cKS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Quảng,|cGS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(20): V041827-36, V042003-12 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041827
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N437v
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041828
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N437v
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041829
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N437v
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041830
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N437v
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041831
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N437v
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041832
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N437v
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041833
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N437v
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041834
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N437v
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041835
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N437v
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041836
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N437v
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|