|
000
| 00795nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10229 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15655 |
---|
008 | 170606s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035243|blongtd|y20170606145200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a720.9|bT842Ch|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Trọng Chi,|cKTS.TS. |
---|
245 | 10|aLược sử kiến trúc thế giới.|nQuyển 2 /|cTrần Trọng Chi |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a348 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 347 - 348 |
---|
653 | 4|aKiến trúc thế giới|xKhía cạnh lịch sử |
---|
653 | 4|aKiến trúc|xKhía cạnh lịch sử |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041777-86 |
---|
890 | |a10|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041777
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041778
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041779
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041780
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041781
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041782
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041783
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041784
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041785
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041786
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào