|
000
| 00666nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10228 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15654 |
---|
008 | 170606s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035241|blongtd|y20170606143900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a620.112076|bP534P|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Đức Phung,|cTS. |
---|
245 | 00|aBài tập sức bền vật liệu /|cPhạm Đức Phung |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a301 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVật liệu xây dựng |
---|
653 | 4|aSức bền vật liệu |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041877-86 |
---|
890 | |a10|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041877
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 P534P
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041878
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 P534P
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041879
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 P534P
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041880
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 P534P
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041881
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 P534P
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041882
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 P534P
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041883
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 P534P
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041884
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 P534P
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041885
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 P534P
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041886
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 P534P
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào