|
000
| 00709nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15653 |
---|
008 | 170606s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035240|blongtd|y20170606143000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.18341|bN5761P|223 |
---|
100 | 1|aNgô, Thế Phong,|cGS.TS |
---|
245 | 10|aKết cấu nhà bêtông cốt thép /|cNgô Thế Phong, Phan Quang Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2015 |
---|
300 | |a207 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKết cấu bêtông cốt thép |
---|
653 | 4|aKết cấu nhà |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aPhan, Quang Minh,|cGS.TS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041887-96 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041887
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 N5761P
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041888
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 N5761P
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041889
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 N5761P
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041890
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 N5761P
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041891
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 N5761P
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041892
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 N5761P
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041893
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 N5761P
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041894
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 N5761P
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041895
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 N5761P
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041896
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 N5761P
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|