DDC
| 532.076 |
Tác giả CN
| Hoàng Văn Qúy, |
Nhan đề
| Bài tập thủy lực. T.1 / Hoàng Văn Qúy, Nguyễn Cảnh Cầm |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. ; 27 cm |
Từ khóa tự do
| Thủy lực |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Quý, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Cầm, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Cầm, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Khuê, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Thủy lợi |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01XAY DUNG(10): V041797-806 |
|
000
| 00834nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10225 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15651 |
---|
005 | 202211041604 |
---|
008 | 170606s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221104160449|bquyennt|c20180825035239|dlongtd|y20170606110600|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a532.076|bH6788Q|223 |
---|
100 | 1|aHoàng Văn Qúy,|cPGS.TS. |
---|
245 | 00|aBài tập thủy lực.|nT.1 / |cHoàng Văn Qúy, Nguyễn Cảnh Cầm |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a290 tr. ; |c27 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aThủy lực |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aHoàng, Văn Quý,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Cảnh Cầm,|cGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Cảnh Cầm,|cGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Như Khuê,|cPGS |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Thủy lợi |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041797-806 |
---|
890 | |a10|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041797
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 H6788Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041798
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 H6788Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041799
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 H6788Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041800
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 H6788Q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041801
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 H6788Q
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041802
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 H6788Q
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041803
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 H6788Q
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041804
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 H6788Q
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041805
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 H6788Q
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041806
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 H6788Q
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|