|
000
| 00665nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10224 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15649 |
---|
008 | 170606s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035238|blongtd|y20170606105400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.15|bN5764Tr|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn Chí Trung,|cTS. |
---|
245 | 10|aCơ sở địa chất :|bĐịa chất công trình /|cNguyễn Chí Trung |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a331 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aĐịa chất công trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041847-56 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041847
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041848
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041849
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041850
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041851
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041852
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041853
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041854
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041855
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041856
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào