DDC
| 624.1834 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Cống, |
Nhan đề
| Tính toán thực hành cấu kiện bê tông cốt thép : Tập 2 / Theo tiêu chuẩn TCXDVN 356-2005. Nguyễn Đình Cống |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2015 |
Mô tả vật lý
| 234 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(20): V041897-906, V042429-38 |
|
000
| 00813nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10222 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15646 |
---|
008 | 170606s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035237|blongtd|y20170606103300|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.1834|bN5764C|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Cống,|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aTính toán thực hành cấu kiện bê tông cốt thép :|bTheo tiêu chuẩn TCXDVN 356-2005.|nTập 2 /|cNguyễn Đình Cống |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2015 |
---|
300 | |a234 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 232 |
---|
504 | |aPhụ lục từ tr. 202 - 230 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(20): V041897-906, V042429-38 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041897
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041898
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041899
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041900
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041901
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041902
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041903
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041904
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041905
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041906
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào