|
000
| 00785nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15645 |
---|
008 | 170606s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035236|blongtd|y20170606102800|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a531.0711|bP535|223 |
---|
100 | 1|aPhan Văn Cúc,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình cơ học lý thuyết /|cPhan Văn Cúc, Nguyễn Trọng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aCơ học|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aNguyễn Trọng,|cThS. |
---|
710 | 1|aBộ Xây dựng.|bTrường Cao đẳng Xây dựng Số 1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041807-16 |
---|
890 | |a10|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041807
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.0711 P535
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041808
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.0711 P535
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041809
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.0711 P535
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041810
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.0711 P535
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041811
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.0711 P535
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041812
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.0711 P535
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:10-05-2018
|
|
|
7
|
V041813
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.0711 P535
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041814
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.0711 P535
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041815
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.0711 P535
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041816
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.0711 P535
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào