|
000
| 00879nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10220 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15644 |
---|
005 | 202409091331 |
---|
008 | 170606s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240909133140|bquyennt|c20180825035235|dlongtd|y20170606101400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a729.28|bV6661H|223 |
---|
100 | 0|aViệt, Hà |
---|
245 | 10|aQuang học kiến trúc :|bChiếu sáng tự nhiên và chiếu sáng nhân tạo : dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng, các đơn vị thiết kế ứng dụng thực tế /|cViệt Hà, Nguyễn Ngọc Giả |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a299 tr. ; |c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aChiếu sáng |
---|
653 | 4|aKiến trúc|xQuang học |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | 1|aNguyễn Ngọc Giả |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041817-26 |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041817
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.28 V6661H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041818
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.28 V6661H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041819
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.28 V6661H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041820
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.28 V6661H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041821
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.28 V6661H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041822
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.28 V6661H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041823
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.28 V6661H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041824
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.28 V6661H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041825
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.28 V6661H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041826
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.28 V6661H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|