|
000
| 00733nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10219 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15642 |
---|
008 | 170606s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035234|blongtd|y20170606095600|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a720.1|bP535H|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Tấn Hài |
---|
245 | 10|aNguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc /|cPhan Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Lương |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a319 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKiến trúc|xNguyên lý thiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | 1|aVõ, Đình Diệp |
---|
700 | 1|aCao, Xuân Lương |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cXAY DUNG|j(1): V041866 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(9): V041857-65 |
---|
890 | |a10|b239|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041857
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041858
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041859
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041860
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041861
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041862
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041863
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041864
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041865
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041866
|
Kho Sách mất
|
720.1 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|