|
000
| 00771nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10215 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15638 |
---|
008 | 170601s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035231|blongtd|y20170601085500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.865076|bN5768|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hồng Ngân |
---|
245 | 10|aBài tập máy xây dựng /|cNguyễn Hồng Ngân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐH Quốc gia TP Hồ Chí Minh,|c2009 |
---|
300 | |a200 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aMáy xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
710 | 1|aĐH Quốc gia TP. HCM.|bTrường ĐH Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041738-47 |
---|
890 | |a10|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041738
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.865076 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041739
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.865076 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041740
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.865076 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041741
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.865076 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041742
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.865076 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041743
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.865076 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041744
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.865076 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041745
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.865076 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041746
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.865076 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041747
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.865076 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào