|
000
| 00827nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10207 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15626 |
---|
005 | 202001040917 |
---|
008 | 170530s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781446267318 |
---|
039 | |a20200104091749|bnhungtth|c20180825035227|dlongtd|y20170530142500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.3|bH3439|223 |
---|
100 | 1|aHarzing, Anne-wil |
---|
245 | 10|aInternational human resource management /|cAnne-Wil Harzing; Ashly Pinnington |
---|
250 | |aFourth edition |
---|
260 | |aLos Angeles :|bSAGE,|c2015. |
---|
300 | |axxvi, 465 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aInternational business enterprises|xPersonnel management |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aPinnington, Ashly |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N004813 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004813
|
Q7_Kho Mượn
|
658.3 H3439
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào