|
000
| 01086nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 10206 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15625 |
---|
005 | 202001021112 |
---|
008 | 170530s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781473723702 |
---|
039 | |a20200102111222|bquyennt|c20180825035226|dlongtd|y20170530141400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.848|bD6913|223 |
---|
100 | 1|aDoole, Isobel |
---|
245 | 10|aInternational marketing strategy :|bAnalysis, development, and implementation /|cIsobel Doole, Robin Lowe, Alexandra Kenyon |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aLondon :|bCengage Learning,|c2016 |
---|
300 | |axxvi, 465 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aExport marketing|xManagement |
---|
653 | 4|aThị trường xuất khẩu|xQuản lý |
---|
653 | 4|aXuất khẩu|xNghiên cứu thị trường |
---|
653 | 1|aExport marketing|xManagement|xCase studies. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aKenyon, Alexandra |
---|
700 | 1|aLowe, Robin |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N004824 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004824
|
Q7_Kho Mượn
|
658.848 D6913
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|