|
000
| 01010nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10194 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15612 |
---|
008 | 170530s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780751796650 |
---|
039 | |a20180825035220|blongtd|y20170530094000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.45076|bC3571f|223 |
---|
245 | 00|aCAT & FIA, for exams in 2011.|nAdvanced paper 8, Implementing audit procedures (International). |
---|
246 | 13|aImplementing audit procedures (International) |
---|
260 | |aLondon :|bBPP Learning Media,|c2010-2011. |
---|
300 | |a264 p. ;|c30 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aAssociation of Chartered Certified Accountants (Great Britain)|xExaminations -- Study guides |
---|
653 | 4|aAccounting|xExaminations -- Study guides |
---|
653 | 4|aAuditing|xExaminations -- Study guides |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 2|aBPP Learning Media (Firm) |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N004662 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004662
|
Q7_Kho Mượn
|
657.45076 C3571f
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào