|
000
| 00770nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10192 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15609 |
---|
008 | 170529s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035219|blongtd|y20170529155300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a725|bN5764C|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Việt Châu,|cPGS.PTS |
---|
245 | 10|aKiến trúc công trình công cộng.|nTập 1 /|cNguyễn Việt Châu, Nguyễn Hồng Thục |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a304 tr. ;|c30 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCông trình kiến trúc công cộng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hồng Thục,|cPTS. |
---|
710 | 1|aBộ Xây dựng.|bTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041481-90 |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041481
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041482
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041483
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041484
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041485
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041486
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041487
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:24-03-2023
|
|
|
8
|
V041488
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041489
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041490
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|