DDC
| 621.319 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Ánh |
Nhan đề
| Mạch điện lý thú / Nguyễn Đức Ánh |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Gồm lý thuyết của từng mạch điện và từng sơ đồ như: Lắp mạch điện áp chạy tivi, bộ tự ngắt điện khi pin nạp đầy, mạch đèn điều khiển giao thông ở ngã tư, mạch đèn sáng dần, tắt dần. Mạch tự động đèn khi mất điện.... |
Từ khóa tự do
| Điện - Điện tử |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(2): V001595-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(9): V001593-4, V001597-602, V005685 |
|
000
| 00879nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1019 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1096 |
---|
005 | 201906081141 |
---|
008 | 070205s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608114134|bnhungtth|c20180825024102|dlongtd|y20070205142300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.319|bN5764A|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Ánh |
---|
245 | 10|aMạch điện lý thú /|cNguyễn Đức Ánh |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGồm lý thuyết của từng mạch điện và từng sơ đồ như: Lắp mạch điện áp chạy tivi, bộ tự ngắt điện khi pin nạp đầy, mạch đèn điều khiển giao thông ở ngã tư, mạch đèn sáng dần, tắt dần. Mạch tự động đèn khi mất điện.... |
---|
653 | 4|aĐiện - Điện tử |
---|
653 | 4|aMạch điện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(2): V001595-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(9): V001593-4, V001597-602, V005685 |
---|
890 | |a11|b33|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001593
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001594
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001595
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V001596
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V001597
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V001598
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V001599
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V001600
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V001601
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V001602
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|