thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 657.076 A1691
    Nhan đề: ACCA, the Association of Chartered Certified Accountants.

ISBN 9781847107312
DDC 657.076
Nhan đề ACCA, the Association of Chartered Certified Accountants. Paper F1, Accountant in business (AB).
Nhan đề khác Accountant in business (AB)
Thông tin xuất bản Wokingham :Kaplan Pub.,2009
Mô tả vật lý 610 p. ;30 cm.
Từ khóa tự do Association of Chartered Certified Accountants (Great Britain)-Examinations -- Study guides
Từ khóa tự do Accounting-Problems, exercises,
Từ khóa tự do Accounting-Examinations
Từ khóa tự do Accounting-Examinations -- Study guides
Khoa Khoa Tài chính - Kế toán
Khoa Viện NIIE
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnVIEN ЄT QT(1): N004687
000 00976nam a2200313 p 4500
00110188
0022
00415605
008170529s2009 vm| eng
0091 0
020|a9781847107312
039|a20180825035217|blongtd|y20170529143500|zthuyct
040|aNTT
0411|aeng
044|avm|ba-vt
0821|a657.076|bA1691|223
24500|aACCA, the Association of Chartered Certified Accountants.|nPaper F1, Accountant in business (AB).
24613|aAccountant in business (AB)
260|aWokingham :|bKaplan Pub.,|c2009
300|a610 p. ;|c30 cm.
541|aTiếp quản ĐH Nguyễn Tất Thành
6534|aAssociation of Chartered Certified Accountants (Great Britain)|xExaminations -- Study guides
6534|aAccounting|xProblems, exercises,
6534|aAccounting|xExaminations
6534|aAccounting|xExaminations -- Study guides
690|aKhoa Tài chính - Kế toán
690|aViện NIIE
691|aKế toán
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N004687
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N004687 Q7_Kho Mượn 657.076 A1691 Sách mượn tại chỗ 1