|
000
| 00995nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10185 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15602 |
---|
008 | 170529s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780131357976 |
---|
039 | |a20180825035215|blongtd|y20170529141100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.076|bA1691|223 |
---|
245 | 00|aACCA, the Association of Chartered Certified Accountants :|bDecember 2010.|nPaper F1, Accountant in business (AB). |
---|
246 | 13|aAccountant in business (AB) |
---|
260 | |aWokingham :|bKaplan Pub.,|c2010 |
---|
300 | |a130 p. ;|c30 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aAssociation of Chartered Certified Accountants (Great Britain)|xExaminations -- Study guides |
---|
653 | 4|aAccounting|xProblems, exercises, |
---|
653 | 4|aAccounting|xExaminations |
---|
653 | 4|aAccounting|xExaminations -- Study guides |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N004686 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004686
|
Q7_Kho Mượn
|
657.076 A1691
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|