|
000
| 00823nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10184 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15601 |
---|
005 | 202006151032 |
---|
008 | 170529s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780131357976 |
---|
039 | |a20200615103210|bnghiepvu|c20200104091552|dnhungtth|y20170529140100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.8|bK874|223 |
---|
100 | 1|aKotler, Philip |
---|
245 | 10|aMarketing Management /|cPhilip Kotler, Kevin Lane Keller |
---|
250 | |a13th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bPearson,|c2009 |
---|
300 | |a816 p. ;|c28 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aQuản lý tiếp thị |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aMarketing|xManagement |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aKeller, Kevin Lane |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N004688 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004688
|
Q7_Kho Mượn
|
658.8 K874
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào