|
000
| 00726nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10182 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15599 |
---|
008 | 170529s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035214|blongtd|y20170529095900|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.1|bL4331C|223 |
---|
100 | 1|aLê, Trung Cương,|cTS. |
---|
245 | 10|aCơ học kết cấu /|cLê Trung Cương |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a145 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aCơ học kết cấu |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
710 | 1|aBộ Xây dựng.|bTrường Cao đẳng Xây dựng số 2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041191-200 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041191
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L4331C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041192
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L4331C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041193
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L4331C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041194
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L4331C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041195
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L4331C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041196
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L4331C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041197
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L4331C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041198
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L4331C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041199
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L4331C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041200
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L4331C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào