|
000
| 00723nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15598 |
---|
005 | 202012161053 |
---|
008 | 170529s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201216105311|bnghiepvu|c20180825035213|dlongtd|y20170529093100|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.307|bT7721H|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Mỹ Hạnh |
---|
245 | 10|aGiáo trình điện công trình /|cTrần Thị Mỹ Hạnh |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2015 |
---|
300 | |a324 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aGiaó trình điện công trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Kiến trúc TP.HCM |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V041331-40 |
---|
890 | |a10|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041331
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041334
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041335
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041336
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041337
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041338
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041339
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041340
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào