|
000
| 00687nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10180 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15597 |
---|
005 | 202003231116 |
---|
008 | 170529s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200323111606|bquyennt|c20180825035213|dlongtd|y20170529092700|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.1834|bN5764C|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tiến Chương,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aKết cấu bê tông ứng suất trước /|cNguyễn Tiến Chương |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a336 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aKết cấu bê tông |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041341-50 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041341
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041342
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041343
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041344
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041345
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041346
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:02-08-2024
|
|
|
7
|
V041347
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041349
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041350
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041348
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào