DDC
| 621.381 5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Đức |
Nhan đề
| Hệ thống số và mã các thiết bị bán dẫn. Tập 1 / Nguyễn Minh Đức (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2004 |
Mô tả vật lý
| 153 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách các mạch điện tử kỹ thuật số hiện đại |
Tóm tắt
| Giới thiệu những khái niệm cơ bản của điện tử kỹ thuật số, các ưu điểm của các hệ thống và các mạch điện tử kỹ thuật số - tổng quan về các vật liệu bán dẫn từ quan điểm ứng dụng của chúng trong các mạch kỹ thuật số, các họ logic, những vấn đề về giao tiếp giữa các IC của các họ logic giống nhau và khác nhau... |
Từ khóa tự do
| Điện - Điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Mạch |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V001583-4 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU(9): V001585-7, V001589-91, V005866, V005868-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(8): V001588, V001592, V005863-5, V005867, V005870-1 |
|
000
| 01086nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1018 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1095 |
---|
005 | 201906081140 |
---|
008 | 070205s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608114028|bnhungtth|c20180825024101|dlongtd|y20070205141800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 5|bN5764Đ|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Đức |
---|
245 | 10|aHệ thống số và mã các thiết bị bán dẫn.|nTập 1 /|cNguyễn Minh Đức (chủ biên) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a153 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách các mạch điện tử kỹ thuật số hiện đại |
---|
520 | |aGiới thiệu những khái niệm cơ bản của điện tử kỹ thuật số, các ưu điểm của các hệ thống và các mạch điện tử kỹ thuật số - tổng quan về các vật liệu bán dẫn từ quan điểm ứng dụng của chúng trong các mạch kỹ thuật số, các họ logic, những vấn đề về giao tiếp giữa các IC của các họ logic giống nhau và khác nhau... |
---|
653 | 4|aĐiện - Điện tử |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xMạch |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V001583-4 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(9): V001585-7, V001589-91, V005866, V005868-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(8): V001588, V001592, V005863-5, V005867, V005870-1 |
---|
890 | |a19|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001583
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001584
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001585
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V001586
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V001587
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V001588
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V001589
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V001590
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V001591
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V001592
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|