|
000
| 00763nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10179 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15596 |
---|
008 | 170529s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035212|blongtd|y20170529091500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.1821|bH957d|223 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thiết kế kết cấu thép:|bTheo TCXDVN 338:2005 /|cViện Khoa học Công nghệ Xây dựng biên soạn |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |a:H. :|bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách khoa học công nghệ xây dựng |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKết cấu thép |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
710 | 1|acViện Khoa học Công nghệ Xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041517-26 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041517
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041518
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041519
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041520
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041521
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041522
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041523
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041524
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041525
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041526
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 H957d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào