DDC
| 624.1834 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Cống, |
Nhan đề
| Tính toán thực hành cấu kiện bê tông cốt thép : Tập 1 / Theo tiêu chuẩn TCXDVN 356-2005. Nguyễn Đình Cống |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2015 |
Mô tả vật lý
| 132tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(20): V041371-80, V041566-75 |
|
000
| 00715nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10178 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15595 |
---|
008 | 170529s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035211|blongtd|y20170529085500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.1834|bN5764C|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Cống,|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aTính toán thực hành cấu kiện bê tông cốt thép :|bTheo tiêu chuẩn TCXDVN 356-2005.|nTập 1 /|cNguyễn Đình Cống |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2015 |
---|
300 | |a132tr. ;|c27cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(20): V041371-80, V041566-75 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041371
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041372
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041373
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041374
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041375
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041376
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041377
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041378
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041379
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041380
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1834 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào