|
000
| 00852nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 10177 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15594 |
---|
005 | 202103291611 |
---|
008 | 170529s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210329161131|bnghiepvu|c20180825035210|dlongtd|y20170529083800|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a428|bV8721C|223 |
---|
100 | 1|aVõ, Như Cầu,|cGS. |
---|
245 | 10|aTiếng anh trong xây dựng và kiến trúc =|bEnglish on building & architecture /|cVõ Như Cầu |
---|
246 | 0|aEnglish on building & architecture |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2015 |
---|
300 | |a292 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTiếng anh |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aKiến trúc |
---|
653 | 4|aArchitecture |
---|
653 | 4|aBuilding |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V040944, V041527-35 |
---|
890 | |a10|b162|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041527
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 V8721C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041528
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 V8721C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041529
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 V8721C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041530
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 V8721C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041531
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 V8721C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041532
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 V8721C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041533
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 V8721C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041534
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 V8721C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041535
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 V8721C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V040944
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 V8721C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào