|
000
| 00793nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10132 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15549 |
---|
005 | 202001040853 |
---|
008 | 170525s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780230717107 |
---|
039 | |a20200104085316|bnhungtth|c20180825035145|dlongtd|y20170525145800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338|bC73715|223 |
---|
245 | 00|aIn company :|bElementary Teacher s book /|cHelena Gomm...[et...al] |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aLondon :|bMacmillan,|c2010 |
---|
300 | |a142 p. ;|c30 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aCompany |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aClarke, Simon |
---|
700 | 1|aAllison, John |
---|
700 | 1|aCrossley, Richard |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N004721 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004721
|
Q7_Kho Mượn
|
338 C73715
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào