thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 657.46076 A1691
    Nhan đề: ACCA, the Association of Chartered Certified Accountants :

ISBN 9781847107718
DDC 657.46076
Nhan đề ACCA, the Association of Chartered Certified Accountants : Paper F6, Taxation FA09 (TX). 2010 [exam sittings].
Nhan đề khác Taxation FA09 (TX)
Thông tin xuất bản Wokingham :Kaplan Pub.,2009
Mô tả vật lý xxxiv ; 358 p. :ill. (some col.) ;30 cm.
Từ khóa tự do Association of Chartered Certified Accountants (Great Britain)-Examinations -- Study guides
Từ khóa tự do Tax accounting-Examinations, questions
Từ khóa tự do Tax accounting-Problems, exercises
Từ khóa tự do Tax accounting-Examinations
Khoa Khoa Tài chính - Kế toán
Khoa Viện NIIE
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnVIEN ЄT QT(1): N004664
000 01025nam a2200313 p 4500
00110123
0022
00415540
008170525s2009 vm| eng
0091 0
020|a9781847107718
039|a20180825035141|blongtd|y20170525135300|zthuyct
040|aNTT
041|aeng
044|avm|ba-vt
0821|a657.46076|bA1691|223
24500|aACCA, the Association of Chartered Certified Accountants :|b2010 [exam sittings].|nPaper F6, Taxation FA09 (TX).
24613|aTaxation FA09 (TX)
260|aWokingham :|bKaplan Pub.,|c2009
300|axxxiv ; 358 p. :|bill. (some col.) ;|c30 cm.
541|aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành
6534|aAssociation of Chartered Certified Accountants (Great Britain)|xExaminations -- Study guides
6534|aTax accounting|xExaminations, questions
6534|aTax accounting|xProblems, exercises
6534|aTax accounting|xExaminations
690|aKhoa Tài chính - Kế toán
690|aViện NIIE
691|aKế toán
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N004664
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N004664 Q7_Kho Mượn 657.46076 A1691 Sách mượn tại chỗ 1