|
000
| 01025nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10123 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15540 |
---|
008 | 170525s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781847107718 |
---|
039 | |a20180825035141|blongtd|y20170525135300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.46076|bA1691|223 |
---|
245 | 00|aACCA, the Association of Chartered Certified Accountants :|b2010 [exam sittings].|nPaper F6, Taxation FA09 (TX). |
---|
246 | 13|aTaxation FA09 (TX) |
---|
260 | |aWokingham :|bKaplan Pub.,|c2009 |
---|
300 | |axxxiv ; 358 p. :|bill. (some col.) ;|c30 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aAssociation of Chartered Certified Accountants (Great Britain)|xExaminations -- Study guides |
---|
653 | 4|aTax accounting|xExaminations, questions |
---|
653 | 4|aTax accounting|xProblems, exercises |
---|
653 | 4|aTax accounting|xExaminations |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N004664 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004664
|
Q7_Kho Mượn
|
657.46076 A1691
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|