DDC
| 335.434 6 |
Tác giả CN
| Hùng Thắng |
Nhan đề
| Chủ tịch Hồ Chí Minh người chiến sĩ tiên phong trên mặt trận giải phóng dân tộc / Hùng Thắng, Nguyễn Thành |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Công an Nhân dân, 2005 |
Mô tả vật lý
| 447 tr. :21 cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên sự cống hiến của chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc làm phong phú thêm những vấn đề lớn trong kho tàng lý luận của chủ nghĩa Mác-LêNin như : Vấn đề dân tộc và giải phóng dân tộc, vấn đề xây dựng Đảng Cộng Sản tại các nước thuộc địa, vấn đề nông dân và liên minh công nông trong cách mang giải phóng dân tộc thuộc địa, nghệ thuật tổng khởi nghĩa giành chính quyền tại các nước thuộc địa, vấn đề nhà nước và cánh mạng giải phóng dân tộc thuộc địa. |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh, 1890-1969-Tiểu sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(5): V002001, V002003-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(1): V002002 |
|
000
| 01212nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1012 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1089 |
---|
008 | 070205s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024100|blongtd|y20070205102300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.434 6|bH1115TH|221 |
---|
100 | 0|aHùng Thắng |
---|
245 | 10|aChủ tịch Hồ Chí Minh người chiến sĩ tiên phong trên mặt trận giải phóng dân tộc /|cHùng Thắng, Nguyễn Thành |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bCông an Nhân dân, 2005 |
---|
300 | |a447 tr. :|b21 cm. |
---|
520 | |aNêu lên sự cống hiến của chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc làm phong phú thêm những vấn đề lớn trong kho tàng lý luận của chủ nghĩa Mác-LêNin như : Vấn đề dân tộc và giải phóng dân tộc, vấn đề xây dựng Đảng Cộng Sản tại các nước thuộc địa, vấn đề nông dân và liên minh công nông trong cách mang giải phóng dân tộc thuộc địa, nghệ thuật tổng khởi nghĩa giành chính quyền tại các nước thuộc địa, vấn đề nhà nước và cánh mạng giải phóng dân tộc thuộc địa. |
---|
600 | 04|aHồ Chí Minh, 1890-1969 |
---|
653 | 4|aHồ Chí Minh, 1890-1969|xTiểu sử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(5): V002001, V002003-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(1): V002002 |
---|
890 | |a6|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002001
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 H1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002002
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 H1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002004
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 H1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002005
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 H1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V002006
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 H1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V002003
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 H1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|