|
000
| 00676nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10119 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15536 |
---|
008 | 170525s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035138|blongtd|y20170525110000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a729|bN5768T|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Thái,|cPTS.KTS |
---|
245 | 10|aThiết kế kiến trúc công nghiệp /|cNguyễn Minh Thái |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a235tr.;|c27cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKiến trúc |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
710 | 1|aBộ giáo dục và đào tạo.|bTrường Đại học xây dựng Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041491-500 |
---|
890 | |a10|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041491
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5768T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041492
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5768T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041493
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5768T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:11-09-2022
|
|
|
4
|
V041494
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5768T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:27-10-2020
|
|
|
5
|
V041495
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5768T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041496
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5768T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041497
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5768T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041498
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5768T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041499
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5768T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041500
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5768T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào