|
000
| 00820nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10116 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15533 |
---|
005 | 202211041604 |
---|
008 | 170525s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221104160402|bquyennt|c20180825035136|dlongtd|y20170525103200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a532.076|bB152T|223 |
---|
245 | 00|aBài tập thủy lực.|nT.2 /|cNguyễn Cảnh Cầm...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a232 tr. ; |c27cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aThủy lực |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aHoàng, Văn Quý,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Cảnh Cầm,|cGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Như Khuê,|cPGS |
---|
700 | 1|aLưu, Công Đào,|cTSKH. |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Thủy lợi |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041576-85 |
---|
890 | |a10|b52|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041576
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041577
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041578
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041579
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041580
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041581
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041582
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041583
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041584
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041585
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532.076 B152T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|