|
000
| 00784nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10115 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15532 |
---|
005 | 202006151400 |
---|
008 | 170525s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200615140010|bnghiepvu|c20200104085048|dnhungtth|y20170525101700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.003|bT8831đ|223 |
---|
245 | 00|aTừ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt /|cTrần Văn Chánh...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê |
---|
300 | |a813 tr. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh|vTừ điển |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aTrần, Bá Tước |
---|
700 | 1|aLê, Minh Đức |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Văn Thanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N004671 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004671
|
Q7_Kho Mượn
|
658.003 T8831đ
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào