|
000
| 00674nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10113 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15530 |
---|
008 | 170525s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035134|blongtd|y20170525100400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a720|bP534Đ|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Ngọc Đăng,|cTSKH. |
---|
245 | 10|aNhiệt và khí hậu kiến trúc /|cPhạm Ngọc Đăng, Phạm Hải Hà |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a328tr.;|c24cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKiến trúc |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | 1|aPhạm, Hải Hà,|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041536-45 |
---|
890 | |a10|b85|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041536
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041537
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:14-03-2023
|
|
|
3
|
V041538
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041539
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041540
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041541
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041542
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041543
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:16-06-2020
|
|
|
9
|
V041544
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041545
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 P534Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|