|
000
| 00951nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10112 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15529 |
---|
005 | 202001040849 |
---|
008 | 170525s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072919809 |
---|
039 | |a20200104084949|bnhungtth|c20180825035133|dlongtd|y20170525095700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a003.35369|bH2966|223 |
---|
100 | 1|aHarrell, Charles,|d1950- |
---|
245 | 10|aSimulation using ProModel /|cCharles Harrell, Biman K. Ghosh, Royce Bowden. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill/Higher Education,|c2004. |
---|
300 | |axviii, 733 p. :|bill. ;|c25 cm. +|e1 CD-ROM (4 3/4 in.) |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aComputer simulation. |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aBowden, Royce. |
---|
700 | 1|aGhosh, Biman K. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N004679 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004679
|
Q7_Kho Mượn
|
003.35369 H2966
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|