|
000
| 00683nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15526 |
---|
008 | 170525s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035131|blongtd|y20170525092600|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bL9261TR|223 |
---|
100 | 1|aLều, Thọ Trình,|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aCơ học kết cấu.|nTập 1,|pHệ tĩnh định /|cLều Thọ Trình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2014 |
---|
300 | |a219 tr. ; : |b24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCơ học ứng dụng |
---|
653 | 4|aHệ tĩnh định |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(20): V041411-20, V041638-47 |
---|
890 | |a20|b81|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041411
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041412
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041413
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041414
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041415
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041416
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041417
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041418
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041419
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041420
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|