|
000
| 00603nam a2200265 # 4500 |
---|
001 | 10106 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15522 |
---|
005 | 202304171457 |
---|
008 | 230417s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230417145748|bquyennt|c20180825035129|dlongtd|y20170525084700|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a307.12|bT7721H|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Trọng Hanh,|cPGS.KTS. |
---|
245 | 10|aQuy hoạch vùng /|cTrần Trọng Hanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng,|c2015 |
---|
300 | |a36 tr. : |bminh họa ; |c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aQuy hoạch vùng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V041321-30 |
---|
890 | |a10|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041321
|
Q12_Kho Mượn_01
|
307.12 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041322
|
Q12_Kho Mượn_01
|
307.12 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041323
|
Q12_Kho Mượn_01
|
307.12 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041324
|
Q12_Kho Mượn_01
|
307.12 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041325
|
Q12_Kho Mượn_01
|
307.12 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041326
|
Q12_Kho Mượn_01
|
307.12 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041327
|
Q12_Kho Mượn_01
|
307.12 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041328
|
Q12_Kho Mượn_01
|
307.12 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041329
|
Q12_Kho Mượn_01
|
307.12 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041330
|
Q12_Kho Mượn_01
|
307.12 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào