|
000
| 00825nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10105 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15521 |
---|
005 | 202001040848 |
---|
008 | 170525s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780415772624 |
---|
039 | |a20200104084850|bnhungtth|c20180825035129|dlongtd|y20170525084300|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.84|bO5892|223 |
---|
100 | 1|aOnkvisit, Sak |
---|
245 | 10|aInternational Marketing :|bStrategy and theory /|cSak Onkvist and John J. Shaw |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aLondon, NewYork :|bTaylor&Francis,|c2009. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
653 | 4|aExport marketing |
---|
653 | 4|aExport marketing|xManagement |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aShaw, John J. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N004807 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004807
|
Q7_Kho Mượn
|
658.84 O5892
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào