DDC
| 428.5 |
Tác giả CN
| Swan, Michael |
Nhan đề
| Practical English usage / Michael Swan |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2004 |
Mô tả vật lý
| 659 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Phương Anh, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(6): V006382, V006384, V006386-7, V006389, V006391 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(6): V006381, V006383, V006388, V006392-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(2): V006390, V006716 |
|
000
| 00647nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 101 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 107 |
---|
008 | 070105s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023642|blongtd|y20070105094900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.5|bS9721 |
---|
100 | 1|aSwan, Michael |
---|
245 | 10|aPractical English usage /|cMichael Swan |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2004 |
---|
300 | |a659 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aLê, Ngọc Phương Anh,|eTổng hợp & biên dịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(6): V006382, V006384, V006386-7, V006389, V006391 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(6): V006381, V006383, V006388, V006392-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V006390, V006716 |
---|
890 | |a14|b305|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006381
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S9721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006382
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S9721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006383
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S9721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006384
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S9721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006386
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S9721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006387
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S9721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006388
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S9721
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006389
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S9721
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006390
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 S9721
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006391
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S9721
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|