|
000
| 00765nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10099 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15515 |
---|
005 | 202305041412 |
---|
008 | 170524s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230504141241|bquyennt|c20180825035126|dlongtd|y20170524154900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a690|bĐ6311L|223 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Thị Xuân Lan |
---|
245 | 10|aQuản lý dự án xây dựng /|cĐỗ Thị Xuân Lan |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2015 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aCông nghiệp xây dựng |
---|
653 | 4|aQuản lý dự án công nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật Xây dựng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(10): V041421-30 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041421
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041422
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041423
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041424
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041425
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041426
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041427
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041428
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041429
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041430
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 D6311L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào