|
000
| 00729nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10097 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15513 |
---|
005 | 202104011442 |
---|
008 | 170524s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210401144218|bnghiepvu|c20210401144157|dnghiepvu|y20170524153600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.151|bB9321S|223 |
---|
100 | 1|aBùi, Trường Sơn |
---|
245 | 10|aĐịa chất công trình /|cBùi Trường Sơn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a523 tr. ; |c24 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aĐịa chất công trình |
---|
653 | 4|aĐịa chất |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKỹ thuật Xây dựng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041461-70 |
---|
890 | |a10|b430|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041461
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 B9321S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041462
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 B9321S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041463
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 B9321S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041464
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 B9321S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041465
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 B9321S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041466
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 B9321S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041467
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 B9321S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041468
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 B9321S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041469
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 B9321S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041470
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 B9321S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào