|
000
| 00705nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10096 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15512 |
---|
005 | 202003131002 |
---|
008 | 170524s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200313100213|bquyennt|c20180825035124|dlongtd|y20170524151600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.15136|bC4961A|223 |
---|
100 | 1|aChâu, Ngọc Ẩn |
---|
245 | 10|aCơ học đất /|cChâu Ngọc Ẩn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a634 tr. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNền móng |
---|
653 | 4|aCơ học đất |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật Xây dựng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041391-400 |
---|
890 | |a10|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 C4961A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041392
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 C4961A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041393
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 C4961A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041395
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 C4961A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:21-10-2024
|
|
|
5
|
V041396
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 C4961A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041397
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 C4961A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041398
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 C4961A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041399
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 C4961A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041400
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 C4961A
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041394
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 C4961A
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào