|
000
| 00896nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10095 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15511 |
---|
005 | 202104190926 |
---|
008 | 170524s2017 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292004105 |
---|
039 | |a20210419092641|bnghiepvu|c20200104084644|dnhungtth|y20170524150200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.3|bE2611|223 |
---|
100 | 1|aEdwards, Tony. |
---|
245 | 10|aInternational Human Resource Management :|bGlobalization, national Systems and Multinational Companies /|cTony Edwards and Chris Rees |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNewYork :|bPearson,|c2017 |
---|
300 | |axix; 329 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aInternational Business enterprises|xManagement |
---|
653 | 4|aInternational Business enterprises|xPersonnel management |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aRees, Chris. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): N004815 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004815
|
Q7_Kho Mượn
|
658.3 E2611
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào