|
000
| 00909nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10093 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15509 |
---|
008 | 170524s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035122|blongtd|y20170524104100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.182|bT7721|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Thôn,|cThS. |
---|
245 | |aThiết kế nhà thép tiền chế :|bTheo quy phạm Hoa Kỳ AISC-2005/ ASD & LRFD |
---|
246 | 31|a Design of Steel Pre-Engineering Buildings: Based on AiSC-2005/ ASD & LRFD |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2014 |
---|
300 | |a254 tr.;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKết cấu thép |
---|
653 | 4|aThiết kế nhà thép |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật Xây dựng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041088-97 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041088
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.182 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041089
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.182 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041090
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.182 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041091
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.182 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041092
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.182 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041093
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.182 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041094
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.182 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041095
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.182 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:10-07-2024
|
|
|
9
|
V041096
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.182 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041097
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.182 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào